bi thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi thiết+ adj
- Doleful
- tiếng khóc than bi thiết
doleful lamentations
- tiếng khóc than bi thiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi thiết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bi thiết":
bị thịt bi thiết - Những từ có chứa "bi thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 677